Có 3 kết quả:

成見 chéng jiàn ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢˋ成见 chéng jiàn ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢˋ承建 chéng jiàn ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) preconceived idea
(2) bias
(3) prejudice

Từ điển Trung-Anh

(1) preconceived idea
(2) bias
(3) prejudice

Từ điển Trung-Anh

to construct under contract